STT No. | Loại dịch vụ Services | Mức phí áp dụng Fees |
1 | Mở tài khoản Account Opening | Miễn phí Free |
2 | Đóng/Đổi số tài khoản (không còn số dư trên TK cũ) Account Closing (no balance on this account) | 100,000 đồng/lần VND 100,000/account |
3 | Giao dịch Cổ phiếu/Chứng chỉ quỹ niêm yết/Chứng quyền (Tính trên tổng giá trị giao dịch/ 1 ngày/1 tiểu khoản) Trading Fee for Listed Stocks/ Fund Certificates/ Warrant (Total transaction value/Day/Account) |
3.1 | Khách hàng chủ động giao dịch (không có Chuyên viên Môi giới quản lý tài khoản) do Bộ phận kinh doanh trực tuyến chăm sóc Self-trading clients supported by the Digital Sales Department (no broker) | 0,1% |
3.2 | Khách hàng có Chuyên viên Môi giới quản lý tài khoản Clients supported by a broker | |
| – Giao dịch trực tuyến Online Trading | 0.15% |
– Tổng giá trị giao dịch dưới 100 triệu VNĐ Under VND 100 million | 0.30% |
– Tổng giá trị giao dịch từ 100 triệu đến dưới 500 triệu VNĐ From VND 100 million to under VND 500 million | 0.25% |
– Tổng giá trị giao dịch từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ VNĐ From VND 500 million to under VND 1 billion | 0.20% |
– Tổng giá trị giao dịch từ 1 tỷ VNĐ trở lên From VND 1 billion | 0.15% |
4 | Giao dịch Trái phiếu niêm yết (Tính trên tổng giá trị giao dịch/1 ngày/1 tiểu khoản)Listed Bonds (Total Transaction Value/Day/Account) | 0.10% |
5 | Lưu ký chứng khoán Custody | 0.27 đồng/1 CP, CCQ, CW/tháng VND 0.27/ share, fund certificate, warrant/month 0.18 đồng/ trái phiếu doanh nghiệp/ tháng (tối đa 2,000,000 đồng/ tháng/ mã trái phiếu) VND 0.18 /corporate bond / month (Maximum VND 2,000,000/ month/ bond) |
6 | Chuyển khoản Chứng khoán Transfer of Securities |
| – Chuyển khoản do tất toán tài khoản hoặc theo yêu cầu Khách hàng Securities Transfer due to closing account or request from customers | 1 đồng/1 CP/1 mã chứng khoán (Tối thiểu 100,000 đồng, tối đa 1,000,000 đồng/1 lần/1 mã chứng khoán) (đã bao gồm phí VSD) VND 1/ 1 shares/ticker ( Minimum VND 100,000 and Maximum VND 1,000,000/ 1 time/ 1 ticker) (including VSD fee) |
– Chuyển khoản qua lại giữa TK tiền mặt và TK giao dịch ký quỹ Internal transfer betwwen General account and Margin Account | Miễn phí Free |
7 | Chuyển quyền sở hữu chứng khoán không qua hệ thống giao dịch của Sở giao dịch Transfer of securities ownership without using the Stock Exchange trading system |
| – Chuyển quyền sở hữu chứng khoán niêm yết (Tính trên tổng giá trị giao dịch theo giá trị hợp đồng nhưng không thấp giá tham chiếu tại ngày YSVN nhận hồ sơ) Transfer of ownership of listed securities (Calculated on the total trade value according to the contract value but not lower than the reference price on the date YSVN receives the dossier) | Bên Chuyển quyền sở hữu: 0.1%/GTGD Bên Nhận chuyển quyền sở hữu: 0.1%/GTGD Tối thiếu 100,000 đồng/mỗi bên (chưa bao gồm phí VSD) Transferor of ownership: 0.1% / trading value Transferee of ownership: 0.1% / trading value Minimum VND 100,000 / each party (excluding VSD fee) |
– Chuyển quyền sở hữu chứng khoán công ty đại chúng chưa niêm yết (Tính trên tổng giá trị giao dịch theo giá trị hợp đồng nhưng không thấp hơn mệnh giá) Transfer ownership of securities of unlisted public company (Calculated on the total trade value according to the contract value but not lower than the face value) |
8 | Phong tỏa chứng khoán Securities blockade |
| – Phong tỏa và theo dõi phong tỏa chứng khoán theo yêu cầu bên thứ 3 (Tính trên tổng giá trị phong tỏa theo mệnh giá)Blockade and monitor securities blockade at the request of 3rd parties (Calculated on the total blockade value at face value) | 0.1%/GTGD/năm Tối thiểu 100,000 đồng, tối đa 5,000,000 đồng/năm (chưa bao gồm phí VSD)0.1% / trading value / year Minimum VND 100,000, maximum VND 5,000,000 / year (excluding VSD’s fee) |
– Phong tỏa chứng khoán tại VSD Securities blockade at VSD | 200,000 đồng /1 lần (chưa bao gồm phí VSD) VND 200,000 / time (excluding VSD’s fee) |
9 | Dịch vụ đăng ký biện pháp bảo đảm Registration service of warrant measures |
| – Đăng ký giao dịch bảo đảm Registration of warrant transaction | 200.000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD) VND 200.000 / document (including VSD’s fee) |
– Đăng ký thay đổi nội dung giao dịch bảo đảm đã đăng ký Changing the registered warrant transaction content | 200.000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD) VND 200.000 / document (including VSD’s fee) |
– Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài sản bảo đảm Register for a written notice on the disposal of collateral | 200.000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD) VND 200.000 / document (including VSD’s fee) |
– Xóa đăng ký giao dịch bảo đảm Cancel warrant transaction | 200.000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD) VND 200.000 / document (including VSD’s fee) |
– Cấp bản sao văn bản chứng nhận nội dung đăng ký giao dịch bảo đảm Issue a copy of the document certifying the warrant transaction registration | 200.000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD) VND 200.000 / document (including VSD’s fee) |
10 | Sao kê số dư chứng khoán Securities Balance Statement |
| – Gửi sao kê giao dịch qua email Via email | Miễn phí Free |
– In sao kê giao dịch tại quầy (có xác nhận bằng dấu mộc của YSVN) At the counter (certified with YSVN’s stamp) | 1,000 đồng/ trang Tối thiểu 10,000 đồng/ lần, tối đa 50,000 đồng/lầnVND 1,000/ copy (minimum VND 10,000/request, Maximum VND 50,000/request) |
– Xác nhận số dư tài khoản Account Balance Confirmation | 10,000 đồng/ bản VND 10,000 /copy |
11 | Dịch vụ tin nhắn SMS (Short Message Services) |
| – Thông báo kết quả khớp lệnh Mua/Bán chứng khoán Trading results | Miễn phí Free |
– Thông báo giao dịch tiền: Cash Transaction: · Nộp/Nhận chuyển khoản tiền mặt Cash Deposit · Rút/Chuyển khoản tiền mặt Cash Withdrawal/Transfer · Cổ tức bằng tiền về Cash Dividends · Cắt tiền đăng ký quyền mua CK Deducting moneyfor registering the right to buy securities | 10,000 đồng/ tháng VND 10,000/ month |
12 | Phí ứng trước tiền bán chứng khoán Cash advance | Theo thông báo của Yuanta từng thời kỳ Based on Yuanta’s announcement in each period |