STT
No. |
Loại dịch vụ
Services |
Mức phí áp dụng
đã bao gồm thuế Giá trị gia tăng theo qui định
Applicable Fee (incl. VAT as per regulations) |
1 |
Mở tài khoản
Account Opening |
Miễn phí
Free |
2 |
Đóng/Đổi số tài khoản (không còn số dư trên TK cũ)
Account Closing (no balance on this account)
|
100,000 đồng/lần
VND 100,000/account |
3 |
Giao dịch Cổ phiếu/Chứng chỉ quỹ niêm yết/Chứng quyền
(Tính trên tổng giá trị giao dịch/ 1 ngày/1 tiểu khoản)
Trading Fee for Listed Stocks/ Fund Certificates/ Warrant
(Total transaction value/Day/Account) |
3.1 |
Khách hàng chủ động giao dịch (không có Chuyên viên Môi giới quản lý tài khoản) do Bộ phận kinh doanh trực tuyến chăm sóc
Self-trading clients supported by the Digital Sales Department (no broker)
|
0,1%
|
3.2 |
Khách hàng có Chuyên viên Môi giới quản lý tài khoản
Clients supported by a broker
|
|
|
– Giao dịch trực tuyến
Online Trading
|
0.15%
|
– Tổng giá trị giao dịch dưới 100 triệu VNĐ
Under VND 100 million
|
0.30%
|
– Tổng giá trị giao dịch từ 100 triệu đến dưới 500 triệu VNĐ
From VND 100 million to under VND 500 million
|
0.25%
|
– Tổng giá trị giao dịch từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ VNĐ
From VND 500 million to under VND 1 billion
|
0.20%
|
– Tổng giá trị giao dịch từ 1 tỷ VNĐ trở lên
From VND 1 billion
|
0.15%
|
4 |
Giao dịch Trái phiếu niêm yết
(Tính trên tổng giá trị giao dịch/1 ngày/1 tiểu khoản) Listed Bonds
(Total Transaction Value/Day/Account) |
0.10%
|
5 |
Dịch vụ Lưu ký
Custodian Service |
5.1 |
Lưu ký chứng khoán
Custody
|
0.297 đồng/1 CP, CCQ, CW/tháng VND
0.297/ share, fund certificate, warrant/month
0.198 đồng/ trái phiếu doanh nghiệp/ tháng (tối đa 2,200,000 đồng/ tháng/ mã trái phiếu)
VND 0.198 /corporate bond / month (Maximum VND 2,200,000/ month/ bond) |
5.2 |
Chuyển khoản Chứng khoán
Transfer of Securities |
|
– Chuyển khoản do tất toán tài khoản hoặc theo yêu cầu Khách hàng
Securities Transfer due to closing account or request from customers
|
1.1 đồng/1 CP/1 mã chứng khoán
(Tối thiểu 110,000 đồng, tối đa 1,100,000 đồng/1 lần/1 mã chứng khoán)
(đã bao gồm phí VSDC)
VND 1.1/ 1 shares/ticker (Minimum VND 110,000 and Maximum VND 1,100,000/ 1 time/ 1 ticker) (including VSDC fee) |
– Chuyển khoản chứng khoán nội bộ giữa các tiểu khoản tại YSVN
Internal securities transfer between sub-accounts at YSVN
|
Miễn phí
Free
|
5.3 |
Chuyển quyền sở hữu chứng khoán không qua hệ thống giao dịch của Sở giao dịch
Transfer of securities ownership without using the Stock Exchange trading system
|
|
– Chuyển quyền sở hữu chứng khoán niêm yết
(Tính trên tổng giá trị giao dịch theo giá trị hợp đồng nhưng không thấp giá tham chiếu tại ngày YSVN nhận hồ sơ)
Transfer of ownership of listed securities
(Calculated on the total trade value according to the contract value but not lower than the reference price on the date YSVN receives the dossier)
|
Bên Chuyển quyền sở hữu: 0.11%/GTGD
Bên Nhận chuyển quyền sở hữu: 0.11%/GTGD
Tối thiếu 110,000 đồng/mỗi bên (chưa bao gồm phí VSDC)
Transferor of ownership: 0.11% / trading value
Transferee of ownership: 0.11% / trading value
Minimum VND 110,000 / each party
(excluding VSDC fee) |
– Chuyển quyền sở hữu chứng khoán công ty đại chúng chưa niêm yết
(Tính trên tổng giá trị giao dịch theo giá trị hợp đồng nhưng không thấp hơn mệnh giá)
Transfer ownership of securities of unlisted public company
(Calculated on the total trade value according to the contract value but not lower than the face value)
|
5.4 |
Phong tỏa chứng khoán
Securities blockade |
|
5.4.1 Phong tỏa tự nguyện theo yêu cầu của nhà đầu tư
(Tính trên tổng giá trị phong tỏa theo mệnh giá)
Blockade and monitor securities blockade at the request of 3rd parties
(Calculated on the total blockade value at face value)
|
0.11%/GTGD/năm
Tối thiểu 110,000 đồng, tối đa 5,500,000 đồng/năm (chưa bao gồm phí VSDC)
0.11% / trading value / year
Minimum VND 110,000, maximum VND 5,500,000 / year (excluding VSDC’s fee) |
5.4.2 Phong tỏa chứng khoán có đăng ký biện pháp bảo đảm tại VSDC
Securities blocking for registered warrant transactions at VSDC |
220,000 đồng /1 lần
VND 220,000 / time |
5.4.3 Theo dõi quyền chứng khoán theo yêu cầu bên thứ 3
(Tính trên tổng giá trị phong tỏa theo mệnh giá)Blockade and monitor securities blockade at the request of the investors
(Calculated on the total blockade value at face value) |
0.22% giá trị phong tỏa
Tối thiểu 1,100,000 đồng/mã CK, tối đa 22,000,000 đồng/mã CK
0.22% / trading value / year
Minimum VND 1,100,000, maximum VND 22,000,000 / year |
5.5 |
Dịch vụ đăng ký biện pháp bảo đảm
Registration service of warrant measures |
|
– Đăng ký giao dịch bảo đảm
Registration of warrant transaction |
220,000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD)
VND 220,000/ document (including VSD’s fee) |
– Đăng ký thay đổi nội dung giao dịch bảo đảm đã đăng ký
Changing the registered warrant transaction content
|
220,000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD)
VND 220,000/ document (including VSD’s fee) |
– Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài sản bảo đảm
Register for a written notice on the disposal of collateral
|
220,000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD)
VND 220,000/ document (including VSD’s fee) |
– Xóa đăng ký giao dịch bảo đảm
Cancel warrant transaction
|
220,000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD)
VND 220,000/ document (including VSD’s fee) |
– Cấp bản sao văn bản chứng nhận nội dung đăng ký giao dịch bảo đảm
Issue a copy of the document certifying the warrant transaction registration
|
220,000 đồng/ hồ sơ (đã bao gồm phí VSD)
VND 220,000/ document (including VSD’s fee) |
6 |
Sao kê số dư chứng khoán
Securities Balance Statement |
|
– Gửi sao kê giao dịch qua email
Via email
|
Miễn phí
Free
|
– In sao kê giao dịch tại quầy (có xác nhận bằng dấu mộc của YSVN)
At the counter (certified with YSVN’s stamp)
|
1,000 đồng/ trang
Tối thiểu 10,000 đồng/ lần, tối đa 50,000 đồng/lầnVND 1,000/ copy (minimum VND 10,000/request, Maximum VND 50,000/request) |
– Xác nhận số dư tài khoản
Account Balance Confirmation
|
10,000 đồng/ bản
VND 10,000 /copy
|
7 |
Dịch vụ tin nhắn
SMS (Short Message Services) |
|
– Thông báo kết quả khớp lệnh Mua/Bán chứng khoán
Trading results
|
Miễn phí
Free
|
– Thông báo giao dịch tiền:
Cash Transaction:
· Nộp/Nhận chuyển khoản tiền mặt
Cash Deposit
· Rút/Chuyển khoản tiền mặt
Cash Withdrawal/Transfer
· Cổ tức bằng tiền về
Cash Dividends
· Cắt tiền đăng ký quyền mua CK
Deducting moneyfor registering the right to buy securities
|
10,000 đồng/ tháng
VND 10,000/ month
|
8 |
Phí ứng trước tiền bán chứng khoán
Cash advance |
Theo thông báo của Yuanta từng thời kỳ
Based on Yuanta’s announcement in each period |